Tỷ giá Đô la Singapore (SGD) ngày 05-06-2024 - Cập nhật lúc 10:31 24/09/2024

Bảng so sánh tỷ giá Đô la Singapore (SGD) ngày 05-06-2024 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Đô la Singapore giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá SGD cập nhật lúc 10:31 24/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 1 ngân hàng tăng giá, 7 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 0 ngân hàng tăng giá và 8 ngân hàng giảm giá.

Ngày 05-06-2024 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín với giá là 18,658 VNĐ/SGD ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân hàng Sài Gòn 19,120 VNĐ/SGD.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Đô la Singapore (SGD) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 18,397 18,583 19,179
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 18,473 18,593 19,169
SeABank (SeABank) 18,604 18,604 19,304
Techcombank (Techcombank) 18,330 18,606 19,127
VPBank (VPBank) 18,594 18,594 19,261
Ngân hàng Quân Đội (MB) 18,522 18,622 19,296
SaiGon (SCB) 18,490 18,560 19,120
Sacombank (Sacombank) 18,658 18,708 19,269

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Đô la Singapore (SGD) của hơn 8 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Đô la Singapore (SGD)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 796,000 805,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,440 24,810
EUR 26,661 28,124
GBP 32,031 33,394
JPY 165.47 175.10
HKD 3,084.08 3,215.33
AUD 16,390.39 17,087.91
CAD 17,748.41 18,503
RUB 0.00 283.78
Cập nhật lúc 10:31 24/09/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021